Có 2 kết quả:

蹊跷 qī qiāo ㄑㄧ ㄑㄧㄠ蹊蹺 qī qiāo ㄑㄧ ㄑㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) odd
(2) queer
(3) strange
(4) fishy
(5) Taiwan pr. [xi1 qiao1]

Từ điển Trung-Anh

(1) odd
(2) queer
(3) strange
(4) fishy
(5) Taiwan pr. [xi1 qiao1]